trình bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erläutern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trình bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erläutern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erläutern: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erläutern