triển lãm thương mại nghĩa tiếng Anh là trade fair
/treɪd fɛər/
triển lãm thương mại còn có các bản dịch khác là
trade show
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trade fair: triển lãm thương mại
Mở Rộng