triển lãm bảo tàng nghĩa tiếng Anh là museum exhibition
/mjuːˈziəm ˌɛksɪˈbɪʃən/
triển lãm bảo tàng còn có các bản dịch khác là
Museum exhibit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan museum exhibition: triển lãm bảo tàng
Mở Rộng