trial nghĩa tiếng Việt là đồ thử
trial phiên âm IPA là /ˈtraɪəl/
trial còn có các bản dịch khác là
Cuộc thử, phiên tò, phiên tòa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trial
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trial
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ thử