trespass nghĩa tiếng Việt là phạm luật
trespass phiên âm IPA là /ˈtrɛs.pæs/
trespass còn có các bản dịch khác là
Vi phạm quyền riêng tư, xâm phạm, sự phạm pháp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trespass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trespass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phạm luật