vi phạm quyền riêng tư nghĩa tiếng Anh là
trespass
/ˈtrɛspæs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trespass
Nghe phát âm giọng Mỹ của trespass
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vi phạm quyền riêng tư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trespass
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trespass: vi phạm quyền riêng tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trespass