treo nghĩa tiếng Đức là aufgehängt
treo còn có các bản dịch khác là
drapiert, drapierte, gehangen, hängend, hing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehängt: treo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehängt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
treo