trenchantly nghĩa tiếng Việt là
Sắc bén
trenchantly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trenchantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của trenchantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắc bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trenchantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trenchantly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trenchantly