trenchant nghĩa tiếng Việt là nhọn
trenchant phiên âm IPA là /ˈtrɛntʃənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trenchant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trenchant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhọn