Vị cay nghĩa tiếng Anh là
trenchant
/ˈtrɛntʃənt/
Vị cay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trenchant
Nghe phát âm giọng Mỹ của trenchant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vị cay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trenchant: Vị cay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trenchant