trên khắp thế giới nghĩa tiếng Đức là in der ganzen Welt
trên khắp thế giới còn có các bản dịch khác là
auf der ganzen Welt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in der ganzen Welt: trên khắp thế giới
Mở Rộng