treasurer nghĩa tiếng Việt là Cái thang
treasurer phiên âm IPA là /ˈtrɛʒərər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treasurer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treasurer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái thang