treadled nghĩa tiếng Việt là đã đạp
treadled phiên âm IPA là /ˈtrɛdəld/
treadled còn có các bản dịch khác là
đạp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treadled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treadled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đạp