trễ hẹn nghĩa tiếng Đức là
in Verzug
(Adverbien)(adv)
trễ hẹn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in Verzug: trễ hẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in Verzug