Verzögerungen (f,pl) nghĩa tiếng Việt là
trễ hẹn
Verzögerungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verzögerungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verzögerungen