trật tự nghĩa tiếng Đức là
Orden
(n)
trật tự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Orden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trật tự
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Orden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Orden: trật tự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Orden