ordnunglsiebend (adj) nghĩa tiếng Việt là
trật tự
ordnunglsiebend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ordnunglsiebend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trật tự
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ordnunglsiebend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordnunglsiebend
Mở Rộng