tränkend nghĩa tiếng Việt là ngâm
tränkend còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tränkend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tränkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngâm