làm ướt đẫm nghĩa tiếng Đức là tränkend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tränkend: làm ướt đẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tränkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ướt đẫm