tránh xa nghĩa tiếng Anh là
keep back
/kiːp bæk/
(phrasal v)
tránh xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keep back
Nghe phát âm giọng Mỹ của keep back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keep back: tránh xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keep back