tránh xa nghĩa tiếng Anh là
keep away
/kiːp əˈweɪ/
(v)
tránh xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keep away
Nghe phát âm giọng Mỹ của keep away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keep away: tránh xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keep away