tranh đua cho nghĩa tiếng Anh là jockey for
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jockey for: tranh đua cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jockey for
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tranh đua cho