tránh nghĩa tiếng Đức là umging
tránh còn có các bản dịch khác là
ausweichen, vermied, vermieden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umging: tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tránh