Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trang trí hoa văn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trang trí hoa văn
verziert
(adj)
Diễn Giải
trang trí hoa văn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
verziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
verziert
:
trang trí hoa văn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verziert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang trí hoa văn
Bản dịch liên quan
trang trí hoa văn
Họa sĩ trang trí
Dekorationsmaler
(m)
Hoa trang trí phòng lễ.
Die Blumen zierten den Festsaal.
(e.g.)
sự trang trí hoành tráng
Waffenarsenal
(n)
Họa tiết trang trí cỏ ba lá
Dreipass
(m)(-´´e)
Chuyên gia hoàn thiện trang trí
Spezialist für dekorative Oberflächen
Trang trí có một chút hoa mỹ.
Die Dekoration hat einen Kitsch-Touch.
(e.g.)
Hoa thược dược để trang trí
Schmuck -Dahlie
(f)(-n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout