trang trí nghĩa tiếng Đức là ornamental
trang trí còn có các bản dịch khác là
schmücken, schmückte, garnieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ornamental: trang trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ornamental
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang trí