trang sức nghĩa tiếng Đức là
besetzt
(v)
trang sức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetzt: trang sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetzt