tráng lệ nghĩa tiếng Đức là stattlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stattlich: tráng lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stattlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tráng lệ