pomphafte (adj) nghĩa tiếng Việt là
tráng lệ
pomphafte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pomphafte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tráng lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pomphafte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pomphafte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pomphafte