tráng lệ nghĩa tiếng Đức là
herrlich
(adj)
tráng lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrlich: tráng lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrlich