trang bị nghĩa tiếng Đức là auskleidet
trang bị còn có các bản dịch khác là
auskleiden, dotiert, aufrüsten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskleidet: trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskleidet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang bị