trang bị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrichten: trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrichten