trần thế nghĩa tiếng Anh là
worldly
/ˈwɜrldli/
(adj)
trần thế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của worldly
Nghe phát âm giọng Mỹ của worldly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trần thế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của worldly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worldly: trần thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worldly