trận hòa nghĩa tiếng Đức là Unentschieden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unentschieden: trận hòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unentschieden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trận hòa