trầm trọng nghĩa tiếng Đức là tief
trầm trọng còn có các bản dịch khác là
verschärfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tief: trầm trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trầm trọng