trầm lặng nghĩa tiếng Anh là depressive
trầm lặng còn có các bản dịch khác là
silent, taciturn, depressively
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depressive: trầm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depressive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trầm lặng