traitor nghĩa tiếng Việt là kẻ phản quốc
traitor phiên âm IPA là /ˈtreɪtər/
traitor còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan traitor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
traitor