trainieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
huấn luyện
trainieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trainieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trainieren