huấn luyện nghĩa tiếng Đức là
trainieren
(v)(Present tense)
huấn luyện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trainieren: huấn luyện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trainieren