trái với quy luật nghĩa tiếng Đức là von der Regel abweichen
trái với quy luật còn có các bản dịch khác là
abweichen von der Regel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan von der Regel abweichen: trái với quy luật
Mở Rộng