Diễn Giải
trải ra nghĩa tiếng Anh là
rolling out
/ˈrəʊlɪŋ aʊt/
(v)(Present participle)
trải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rolling out
Nghe phát âm giọng Mỹ của rolling out
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rolling out: trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rolling out