unrolls (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trải ra
unrolls phiên âm IPA là /ʌnˈrəʊlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolls
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolls