trải ra nghĩa tiếng Đức là
ausrollen
(v)(Present tense)
trải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrollen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrollen: trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrollen