trách móc nghĩa tiếng Anh là lamentations
trách móc còn có các bản dịch khác là
reproached, deprecatory, upbraiding, vituperate, reprove
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lamentations: trách móc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lamentations
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trách móc