trả tự do dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Freigabe
trả tự do còn có các bản dịch khác là
befreien, befreist, befreite, Abfindung, freigeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freigabe: trả tự do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Freigabe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả tự do