trả tiền cho nghĩa tiếng Đức là bezahlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezahlen: trả tiền cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezahlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả tiền cho