trả tiền nghĩa tiếng Anh là
defrayal
/dɪˈfreɪəl/
(n)
trả tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defrayal
Nghe phát âm giọng Mỹ của defrayal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defrayal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrayal: trả tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrayal