capitation (n) nghĩa tiếng Việt là
trả tiền
capitation phiên âm IPA là /ˌkæpɪˈteɪʃn/
capitation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của capitation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capitation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capitation