trả nợ nghĩa tiếng Anh là
amortization
/əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/
(n)
trả nợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amortization: trả nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amortization