amortization (n) nghĩa tiếng Việt là
trả nợ
amortization phiên âm IPA là /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/
amortization còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amortization
Nghe phát âm giọng Mỹ của amortization
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amortization
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amortization
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amortization