trả góp nghĩa tiếng Anh là pay in installments
/peɪ ɪn ɪnˈstɔːlmənts/
trả góp còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pay in installments: trả góp
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả góp